Kqbd hn, kết quả bóng đá hôm nay, ketquabongda trực tuyến
Kết quả bóng đá hôm nay nam và nữ (kqbd hn, ngày 13/11/2024): xem tỷ số bóng đá tối và đêm qua, tường thuật trực tuyến bdkq hôm nay và rạng sáng mai. Xem truc tiep ket qua bong da hom nay: tt kqbd hn như kết quả bóng đá hôm nay 24h qua giải Ngoại Hạng Anh, TBN Ý, Đức Pháp và Việt Nam. Xem kqbd online mới nhất: trực tiếp kết quả bóng đá hôm nay của giải Ngoại Hạng Anh, La Liga và Serie A sẽ thi đấu tối và đêm nay. Xem trực tiếp tỷ số bóng đá hôm nay: tường thuật bd kq tối và đêm hôm nay theo ngày. Bảng tỷ số bóng đá trực tuyến: xem kq bd hôm nay các trận bóng đá thi đấu chiều tối và đêm nay. Kết quả bóng đá tối đêm qua và rạng sáng nay: xem kqbd trực tuyến NHANH và CHÍNH XÁC hơn so với kqbd lu net, 24h và plus.
1.5-2 1.02
0.80
2.5-3 0.74
u 1.08
1.27
9.40
5.60
1 0.90
0.89
2-2.5 0.88
u 0.91
1.50
6.50
3.70
2-2.5 0.87
0.97
3.5-4 1.00
u 0.80
1.12
11.00
7.70
0 1.20
0.67
2-2.5 0.97
u 0.83
3.00
2.25
2.91
0.85
1 0.95
3 0.90
u 0.90
4.30
1.55
4.20
0.75
0-0.5 1.05
2-2.5 0.97
u 0.83
2.81
2.34
2.97
HT 1-1.5 0.88
1.02
2.5 0.79
u 0.99
1.01
100.00
11.77
25/12
1.5 0.91
0.99
2.5 1.03
u 0.85
1.26
11.00
5.10
25/12
0-0.5 0.95
0.95
2 0.94
u 0.94
2.23
3.45
2.91
21' 0.5 0.82
0.94
3 0.92
u 0.84
1.16
10.50
5.10
21' 1 0.76
0.97
2-2.5 0.84
u 0.92
1.36
6.50
3.75
1.01
0.5-1 0.79
2.5 0.92
u 0.72
4.60
1.61
3.50
45'+ 0 0.73
1.03
3 0.75
u 1.05
1.04
45.00
5.90
0.75
0.5 0.98
1.5-2 0.81
u 0.99
3.70
1.95
3.00
23' 0 1.02
0.77
1.5-2 0.97
u 0.82
3.00
2.60
2.87
1 0.95
0.85
2-2.5 0.84
u 0.95
1.50
5.25
3.90
HT 1 0.91
0.85
3.5-4 0.87
u 0.94
1.01
46.00
21.00
HT 0-0.5 1.07
0.72
3.5 1.05
u 0.75
1.05
34.00
13.00
25/12
0.5-1 0.85
0.99
3 0.87
u 0.95
1.63
4.10
3.90
0.75
0-0.5 1.05
2.5 1.40
u 0.50
2.80
2.37
2.90
HT 0 1.17
0.75
2 1.00
u 0.86
1.42
9.00
3.50
45'+ 0 1.05
0.85
0.5-1 0.82
u 0.97
3.60
3.27
1.94
25/12
0 0.95
0.84
1.5-2 0.84
u 0.95
2.90
2.70
2.45
25/12
0-0.5 0.90
0.87
2.5 1.00
u 0.73
2.15
2.87
3.30
0.82
1 0.90
2.5 0.94
u 0.79
6.00
1.50
3.80
25/12
0.88
0-0.5 0.85
3 0.99
u 0.80
2.90
2.10
3.60
0.5 0.95
0.85
2 0.92
u 0.73
1.89
4.15
2.93
0-0.5 0.80
1.00
2.5 1.37
u 0.50
2.05
3.30
3.00
0 0.80
1.00
1.5-2 0.77
u 0.87
2.53
2.96
2.66
0-0.5 1.00
0.80
2.5 1.50
u 0.48
2.30
3.00
2.87
